Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flight path


noun
1. the path of a rocket or projectile or aircraft through the air
Hypernyms:
path, route, itinerary
2. a designated route followed by airplanes in flying from one airport to another
Syn:
air lane, airway, skyway
Hypernyms:
path, route, itinerary
Hyponyms:
approach path, approach, glide path, glide slope, holding pattern


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.